Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非営利型法人
営利法人 えいりほうじん
công ty có pháp nhân tìm kiếm tạo ra lợi nhuận
非営利 ひえいり
không lợi nhuận; không - cho - lợi nhuận; không thương mại
特定非営利活動法人 とくていひえいりかつどうほうじん
tổ chức phi lợi nhuận
非営利的 ひえいりてき
phi lợi nhuận.
非営利事業 ひえいりじぎょう
doanh nghiệp nonprofit (noncommercial)
非営利組織 ひえいりそしき
tổ chức phi lợi nhuận
非営利団体 ひえいりだんたい
Tổ chức phi lợi nhuận.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.