非営利組織
ひえいりそしき
☆ Danh từ
Tổ chức phi lợi nhuận

非営利組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非営利組織
非営利 ひえいり
không lợi nhuận; không - cho - lợi nhuận; không thương mại
非営利的 ひえいりてき
phi lợi nhuận.
組織運営 そしきうんえい
sự vận hành tổ chức
非営利団体 ひえいりだんたい
Tổ chức phi lợi nhuận.
非営利事業 ひえいりじぎょう
doanh nghiệp nonprofit (noncommercial)
非政府組織 ひせいふそしき
tổ chức phi chính phủ.
営利 えいり
sự kiếm lợi; việc thương mại hoá
組織運営体制 そしきうんえいたいせい
hệ thống vận hành tổ chức