組織運営体制
そしきうんえいたいせい
☆ Danh từ
Hệ thống vận hành tổ chức

組織運営体制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組織運営体制
組織運営 そしきうんえい
sự vận hành tổ chức
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
組織体 そしきたい
tổ chức; thân thể
カンパニー制組織 カンパニーせいそしき
hệ thống trong nhà
非営利組織 ひえいりそしき
tổ chức phi lợi nhuận
生体組織 せいたいそしき
mô cơ thể
運営 うんえい
sự quản lý; việc quản lý