非国教徒
ひこっきょうと「PHI QUỐC GIÁO ĐỒ」
☆ Danh từ
Những người Bất đồng chính kiến ở Anh, những người theo chủ nghĩa Ly khai ở Anh

非国教徒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非国教徒
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
教徒 きょうと
tín đồ; con chiên ngoan đạo
仏教徒 ぶっきょうと
tín đồ phật giáo
異教徒 いきょうと
người theo tôn giáo khác, người theo dị giáo, người ngoại đạo
イスラム教徒 イスラムきょうと
tín đồ hồi giáo
新教徒 しんきょうと
một người phản đối
回教徒 かいきょうと
Tín đồ hồi giáo.
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc