非対称デジタル加入者線
ひたいしょーデジタルかにゅーしゃせん
Công nghệ cung cấp tốc độ truyền cao cho video và giọng nói đến các gia đình qua một dây điện thoại bằng cáp đồng
ADSL
非対称デジタル加入者線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非対称デジタル加入者線
デジタル加入者線 でじたるかにゅうしゃせん
Đường Đăng ký kỹ thuật số.
非対称 ひたいしょう
tính không đối xứng
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
線対称 せんたいしょう
đường đối xứng
非対称データフロー ひたいしょうデータフロー
luồng dữ liệu không đối xứng
加入者回線 かにゅうしゃかいせん
đường đăng ký
線対称の せんたいしょうの
đường đối xứng
加入者 かにゅうしゃ
nhập hội; thành viên; người gia nhập; người tham gia;(gọi điện) người thuê bao