Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
局所分岐 きょくしょぶんき
nhánh cục bộ
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
分局 ぶんきょく
phân nhánh văn phòng
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
分岐線 ぶんきせん
hàng nhánh; đinh thúc ngựa