非常に
ひじょうに「PHI THƯỜNG」
☆ Trạng từ
Khẩn cấp; cấp bách; bức thiết
非常
に
処置
Phương sách cấp bách
Phi thường; cực kỳ; đặc biệt; rất
非常
に
美
しい
絵
Bức tranh rất đẹp
Tuyệt vời.

Từ đồng nghĩa của 非常に
adverb