Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非常に遅く
ひじょうにおそく
chậm rì.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非常に ひじょうに
khẩn cấp; cấp bách; bức thiết
非常 ひじょう
非常に喜ぶ ひじょうによろこぶ
rất vui mừng.
非常に寒い ひじょうにさむい
lạnh giá.
非常に遠い ひじょうにとおい
xa tít
非常に多い ひじょうにおおい
rất nhiều.
非常に速い ひじょうにはやい
rất nhanh.
Đăng nhập để xem giải thích