非標準拡張
ひひょうじゅんかくちょう
☆ Danh từ
Mở rộng nonstandard

非標準拡張 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非標準拡張
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
拡張業界標準アーキテクチャ かくちょうぎょうかいひょうじゅんアーキテクチャ
kiến trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
拡張 かくちょう
sự mở rộng; sự khuyếch trương
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
拡張バス かくちょうバス
bus mở rộng