非熱的
ひねつてき「PHI NHIỆT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Không dẫn nhiệt

非熱的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非熱的
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
非熱 ひねつ
phi nhiệt
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非加熱 ひかねつ
không gia nhiệt
熱的死 ねつてきし
cái chết nhiệt của vũ trụ (là giả thuyết về số phận cuối cùng của vũ trụ, trong đó vũ trụ đã giảm đến một trạng thái không có năng lượng nhiệt động lực học tự do và do đó không còn có thể duy trì chuyển động hay cuộc sống)
熱狂的 ねっきょうてき
cuồng nhiệt
断熱的 だんねつてき
đoạn nhiệt