非破壊検査
ひはかいけんさ
Kiểm tra không phá hủy
非破壊検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非破壊検査
非破壊検査機器レンタル ひはかいけんさききレンタル
cho thuê thiết bị kiểm tra không phá hủy.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
非破壊 ひはかい
không phá hủy, không làm tổn hại
非破壊的 ひはかいてき
không hủy
破壊 はかい
sự phá hoại
非破壊読取り ひはかいよみとり
sự đọc không hủy
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra