Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非肺臓気流機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肺臓 はいぞう
buồng phổi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
肺臓ジストマ はいぞうジストマ
sán lá phổi
流通機構 りゅうつうきこう
hệ thống phân phối
肺血流 はいけつりゅう
lưu lượng máu ở phổi
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.