Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺血流
はいけつりゅう
lưu lượng máu ở phổi
血流 けつりゅう
dòng máu.
流血 りゅうけつ
chảy máu
肺うっ血 はいうっけつ
sung huyết phổi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
血流障害 けつりゅうしょうがい
rối loạn dòng chảy của máu
流血淋漓 りゅうけつりんり
đổ máu
「PHẾ HUYẾT LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích