肺血流
はいけつりゅう「PHẾ HUYẾT LƯU」
☆ Danh từ
Lưu lượng máu ở phổi

肺血流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺血流
血流 けつりゅう
dòng máu.
流血 りゅうけつ
chảy máu
肺うっ血 はいうっけつ
sung huyết phổi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
血流障害 けつりゅうしょうがい
rối loạn dòng chảy của máu
流血淋漓 りゅうけつりんり
đổ máu