Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非訟事件手続法
非訟事件 ひしょうじけん
vụ án không tố tụng
人事訴訟手続き法 じんじそしょうてつづきほう
pháp luật thủ tục những hoạt động tình trạng cá nhân (e.g., ly dị những hoạt động, vân vân.)
訴訟事件 そしょうじけん
việc kiện cáo, việc tố tụng
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
手続法 てつづきほう
luật hình thức
刑事訴訟法 けいじそしょうほう
mã thủ tục phạm tội
民事訴訟法 みんじそしょうほう
luật tố tụng dân sự