Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 非鉄金属管
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
非鉄金属 ひてつきんぞく
kim loại ngoài sắt.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
非金属 ひきんぞく
(hóa học) á kim
非金属チェーン ひきんぞくチェーン
dây xích phi kim loại
非金属用 ひきんぞくよう
không sử dụng cho kim loại