非難合戦
ひなんかっせん「PHI NAN HỢP CHIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(tham gia vào một vòng) chỉ trích lẫn nhau; công kích lẫn nhau nhiều lần

Bảng chia động từ của 非難合戦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 非難合戦する/ひなんかっせんする |
Quá khứ (た) | 非難合戦した |
Phủ định (未然) | 非難合戦しない |
Lịch sự (丁寧) | 非難合戦します |
te (て) | 非難合戦して |
Khả năng (可能) | 非難合戦できる |
Thụ động (受身) | 非難合戦される |
Sai khiến (使役) | 非難合戦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 非難合戦すられる |
Điều kiện (条件) | 非難合戦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 非難合戦しろ |
Ý chí (意向) | 非難合戦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 非難合戦するな |
非難合戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非難合戦
非難 ひなん
sự trách móc; sự đổ lỗi.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
非戦論 ひせんろん
chủ nghĩa hoà bình
合戦 かっせん
giao chiến; thi; thi đấu; cuộc chiến; cạnh tranh ; giao tranh