Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表面上 ひょうめんじょう
bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là
画面上 がめんじょう
trên màn hình
海面上昇 かいめんじょうしょう
mực nước biển dâng, mực nước biển dâng cao
同一平面上 どういつへいめんじょう
Trên cùng một mặt phẳng, đồng phẳng
同一平面上の どーいつへーめんじょーの
coplaner
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng
被削面 ひ削面
mặt gia công
上面 うわつら じょうめん
bề trên