罵倒 ばとう
nhục mạ; làm mất uy tín
面罵 めんば
nhục mạ (lăng mạ, sỉ vả) ai ngay trước mặt
罵倒メール ばとうメール
thư khiêu khích
罵倒する ばとうする
chửi rủa dữ dội, đả kích
冷罵 れいば
cười nhạo; chế giễu; nhục mạ
漫罵 まんば
lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả
罵言 ばげん
Từ ngữ để nhục mạ.