Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罵倒 ばとう
nhục mạ; làm mất uy tín
面罵 めんば
nhục mạ (lăng mạ, sỉ vả) ai ngay trước mặt
罵倒メール ばとうメール
thư khiêu khích
罵倒する ばとうする
chửi rủa dữ dội, đả kích
罵言 ばげん
Từ ngữ để nhục mạ.
悪罵 あくば
Sự nguyền rủa; sự phỉ báng.
冷罵 れいば
cười nhạo; chế giễu; nhục mạ
罵る ののしる
chửi