Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罵倒 ばとう
nhục mạ; làm mất uy tín
面罵罵倒 めんばばとう
sự nhục mạ
罵倒メール ばとうメール
thư khiêu khích
罵る ののしる
chửi
倒閣する とうかく
đảo chính; lật đổ chính quyền.
倒置する とうち
lật úp.
圧倒する あっとう あっとうする
áp đảo
倒産する とうさん
phá sản; không trả được nợ