革命派
かくめいは「CÁCH MỆNH PHÁI」
☆ Danh từ
Nhà cách mạng

革命派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 革命派
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
改革派 かいかくは
phái cải cách; trường phái cải cách
革新派 かくしんは
phái cách tân, phe cách tân
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
メキシコ革命 メキシコかくめい
cách mạng Mêxico (1910)
キューバ革命 キューバかくめい
cách mạng Cuba
オレンジ革命 オレンジかくめい
cách mạng Cam
イラン革命 イランかくめい
Cách mạng Iran