Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックの靴 ズックのくつ
靴の先 くつのさき
mũi giầy.
靴の紐 くつのひも
dây giày
靴の底 くつのそこ
đế giầy.
雑沓 ざっとう
đám đông, đông nghịt, đông người
鉄沓 かなぐつ
móng ngựa