Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
靴の沓 かのくつ
giày bốt da bò sơn đen mũi cong, khóa kim loại, mặc cùng áo gấm
ズックの靴 ズックのくつ
靴の紐 くつのひも
dây giày
靴の底 くつのそこ
đế giầy.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).