Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
わら靴 わらぐつ
Giày bằng rơm, giày rơm
靴 くつ
giày; dép; guốc
べらべら
nói nhiều
靴篦 くつべら
lift) /'ʃu:lift/, cái bót
べんべら
worn-out silk clothes, cheap items
赤靴 あかぐつ アカグツ
cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm.