Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 靴叩き事件
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
事件 じけん
đương sự
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)