Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
靴拭き くつふき
thảm chùi chân
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
マット
tấm thảm
thảm nhỏ; thảm chùi chân.
マット紙 マットし
giấy Matte
手拭い てぬぐい
khăn tắm.
尻拭い しりぬぐい
sạch lên trên hoặc bao trùm cho (kẻ) khác; sinh ra những hệ quả (của) người nào đó lỗi elses