手拭い
てぬぐい「THỦ THỨC」
☆ Danh từ
Khăn tắm.

手拭い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手拭い
手拭 てぬぐい てふき
khăn lau tay.
手拭き てふき
khăn lau tay.
手を拭く てをふく
phủi tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
尻拭い しりぬぐい
sạch lên trên hoặc bao trùm cho (kẻ) khác; sinh ra những hệ quả (của) người nào đó lỗi elses
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.