Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 靺鞨七部
靺鞨 まっかつ まつかつ
tỉnh makkatsu; manchurian mà tồn tại trong 700 800 quảng cáo
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.