鞅掌
おうしょう「CHƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thì) bận rộn với

Bảng chia động từ của 鞅掌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鞅掌する/おうしょうする |
Quá khứ (た) | 鞅掌した |
Phủ định (未然) | 鞅掌しない |
Lịch sự (丁寧) | 鞅掌します |
te (て) | 鞅掌して |
Khả năng (可能) | 鞅掌できる |
Thụ động (受身) | 鞅掌される |
Sai khiến (使役) | 鞅掌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鞅掌すられる |
Điều kiện (条件) | 鞅掌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鞅掌しろ |
Ý chí (意向) | 鞅掌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鞅掌するな |
鞅掌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鞅掌
鞅 むながい むなかき
dây da đeo quanh cổ của một con bò hoặc ngựa
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
掌骨 しょうこつ
bones of the palm (esp. the metacarpals, but sometimes also including the carpals)
掌屈 しょうくつ
Gập lòng bàn tay
車掌 しゃしょう
người phục vụ; người bán vé.
管掌 かんしょう
chịu trách nhiệm; quản lý
掌紋 しょうもん
thủ sự in
分掌 ぶんしょう
sự phân chia nhiệm vụ