掌紋
しょうもん「CHƯỞNG VĂN」
☆ Danh từ
Thủ sự in

掌紋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掌紋
指掌紋 ししょうもん ゆびしょうもん
chữ viết kiểu chữ in
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
鞅掌 おうしょう
(thì) bận rộn với
手掌 しゅしょう ててのひら
lòng bàn tay, gan bàn tay
分掌 ぶんしょう
sự phân chia nhiệm vụ
掌屈 しょうくつ
Gập lòng bàn tay
掌理 しょうり
cai trị (của) pháp luật; sự quản trị (của) công lý