Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞍掛海豹 くらかけあざらし クラカケアザラシ
hải cẩu ruy băng
鞍掛紋殻 くらかけもんがら クラカケモンガラ
cá bò bụng đen
馬の鞍 うまのくら
yên ngựa.
鞍 くら
yên ngựa
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
猿の腰掛け さるのこしかけ サルノコシカケ
móc (giá sách) nấm
付け掛け つけかけ
chất quá tải
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa