Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鞍馬駅
鞍馬 あんば
yên ngựa.
馬の鞍 うまのくら
yên ngựa.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
駅馬 えきば
ngựa trạm
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
鞍 くら
yên ngựa
鞍上人なく鞍下馬なし あんじょうひとなくあんかうまなし
cưỡi ngựa điêu luyện đến nỗi dường như người và ngựa đã hòa làm một
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa