Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鞏金甌
金甌無欠 きんおうむけつ きんのうむけつ
hoàn thiện, hoàn mỹ
鞏固 きょうこ
sự vững chắc; sự vững vàng; sự an toàn; sức mạnh
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
甌穴 おうけつ かめあな
pothole (circular hole bored deep in a riverbed by stones rotating in an eddy)
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình