Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鞘当
鞘当て さやあて さやあてて
sự cạnh tranh (trong tình yêu, chạm nhau (của) những bao bì)
恋の鞘当て こいのさやあて
rivalry for the heart of a woman
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
鞘 さや
phần bao bên ngoài
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
鞘長 さやなが サヤナガ
Loligo bleekeri (chi mực một lá chứa loài đơn Heterololigo bleekeri)
鮫鞘 さめざや
bao kiếm da cá mập
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm