恋の鞘当て
こいのさやあて
☆ Cụm từ
Rivalry for the heart of a woman

恋の鞘当て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恋の鞘当て
鞘当て さやあて さやあてて
sự cạnh tranh (trong tình yêu, chạm nhau (của) những bao bì)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
鞘 さや
phần bao bên ngoài
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love