Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞘翅目 さやばねめ
bộ cánh cứng
鞘翅類 しょうしるい
(động vật học) loài bọ cánh cứng
翅鞘 ししょう
(động vật học) cánh cứng
鞘 さや
phần bao bên ngoài
魚翅 ユイチー イウチー ぎょし
vi cá mập
後翅 こうし
hindwing
翅脈 しみゃく
mạch cánh
撚翅 ねじればね ネジレバネ
strepsipteran