鞘走る
さやばしる「SAO TẨU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
(lưỡi kiếm) tuột ra khỏi bao kiếm

Bảng chia động từ của 鞘走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鞘走る/さやばしるる |
Quá khứ (た) | 鞘走った |
Phủ định (未然) | 鞘走らない |
Lịch sự (丁寧) | 鞘走ります |
te (て) | 鞘走って |
Khả năng (可能) | 鞘走れる |
Thụ động (受身) | 鞘走られる |
Sai khiến (使役) | 鞘走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鞘走られる |
Điều kiện (条件) | 鞘走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 鞘走れ |
Ý chí (意向) | 鞘走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鞘走るな |
鞘走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鞘走る
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
鞘 さや
phần bao bên ngoài
走る はしる
chạy
鞘長 さやなが サヤナガ
Loligo bleekeri (chi mực một lá chứa loài đơn Heterololigo bleekeri)
元鞘 もとさや
sự trở lại bình thường, sự quay lại với nhau
鞘葉 しょうよう
Lá đầu tiên của mạ
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
翅鞘 ししょう
(động vật học) cánh cứng