Kết quả tra cứu 走る
Các từ liên quan tới 走る
走る
はしる
「TẨU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Chạy
この
船
は20
ノット
の
速力
で
走
っている.の
Con tầu này đang chạy với tốc lực 20 hải lý/giờ
これは
古
い
車
だがまだ
走
る.
Chiếc ô tô này tuy cũ nhưng vẫn còn chạy tốt.
◆ Tẩu.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 走る
Bảng chia động từ của 走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 走る/はしるる |
Quá khứ (た) | 走った |
Phủ định (未然) | 走らない |
Lịch sự (丁寧) | 走ります |
te (て) | 走って |
Khả năng (可能) | 走れる |
Thụ động (受身) | 走られる |
Sai khiến (使役) | 走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 走られる |
Điều kiện (条件) | 走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 走れ |
Ý chí (意向) | 走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 走るな |