走る
はしる「TẨU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Chạy
この
船
は20
ノット
の
速力
で
走
っている.の
Con tầu này đang chạy với tốc lực 20 hải lý/giờ
これは
古
い
車
だがまだ
走
る.
Chiếc ô tô này tuy cũ nhưng vẫn còn chạy tốt.
Tẩu.

Từ đồng nghĩa của 走る
verb
Bảng chia động từ của 走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 走る/はしるる |
Quá khứ (た) | 走った |
Phủ định (未然) | 走らない |
Lịch sự (丁寧) | 走ります |
te (て) | 走って |
Khả năng (可能) | 走れる |
Thụ động (受身) | 走られる |
Sai khiến (使役) | 走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 走られる |
Điều kiện (条件) | 走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 走れ |
Ý chí (意向) | 走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 走るな |
走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走る
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
血走る ちばしる
đỏ ngàu, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
口走る くちばしる
buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng
先走る さきばしる
để (thì) phía trước; để (thì) vô lễ
甲走る かんばしる
để làm một lanh lảnh kêu
鞘走る さやばしる
(lưỡi kiếm) tuột ra khỏi bao kiếm
才走る さいばしる
để (thì) thông minh; để (thì) lanh trí; để (thì) sớm phát triển
ひた走る ひたはしる ひたばしる
chạy liên tục không nghỉ