Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韃靼疾風録
韃靼 だったん
tộc người Tatar, Thát Đát tộc
疾風 しっぷう はやて
gió lốc; gió mạnh.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
疾強風 しっきょうふう
fresh gale
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
疾風怒濤 しっぷうどとう
Phong trào cải cách văn học vào cuối thế kỷ 18 ở Đức; sóng to gió lớn
疾風迅雷 しっぷうじんらい
với tốc độ chớp
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.



