Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
広告会社 こうこくがいしゃ
hãng quảng cáo.
公共放送 こうきょうほうそう
kênh truyền thanh hoặc truyền hình nhà nước (ví dụ NHK, BBC)
国際放送 こくさいほうそう
sự phát sóng ra nước ngoài, sự phát sóng quốc tế