広告会社
こうこくがいしゃ「QUẢNG CÁO HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Hãng quảng cáo.

広告会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広告会社
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
社告 しゃこく
thông báo (thông cáo) của công ty hay tòa soạn báo
広告 こうこく
quảng cáo