Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国教員大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
教区学校 きょうくがっこう
trường giáo xứ
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.