Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国自生植物園
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
晩生植物 ばんせいしょくぶつ
người trồng cây ăn trái chậm
着生植物 ちゃくせいしょくぶつ
thực vật biểu sinh
腐生植物 ふせいしょくぶつ
vi khuẩn hoại sinh
湿生植物 しっせいしょくぶつ
cây ở nước
乾生植物 かんせいしょくぶつ いぬいなましょくぶつ
thực vật sa mạc