Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国選挙放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
一挙放送 いっきょほうそう
broadcast marathon, transmitting sequential episodes of a radio or television series
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
国際放送 こくさいほうそう
sự phát sóng ra nước ngoài, sự phát sóng quốc tế
全国放送 ぜんこくほうそう
mạng quốc gia truyền bá
韓国 かんこく
đại hàn