Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国陸軍大学
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
陸軍大学 りくぐんだいがく
trường đại học lục quân
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
陸軍大佐 りくぐんたいさ
đại tá quân đội
陸軍大将 りくぐんたいしょう
thượng tướng quân đội