Các từ liên quan tới 韓国陸軍訓練所食糞事件
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
軍事訓練 ぐんじくんれん
bài tập quân đội; khoan
訓練所 くんれんじょ くんれんしょ
huấn luyện trường học
軍事教練 ぐんじきょうれん
sự học quân sự (của sinh viên, học sinh)
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
夜間着陸訓練 やかんちゃくりくくんれん
đêm hạ cánh thực hành (nlp)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
食糞 しょくふん
ăn phân