Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韮山代官所
山辣韮 やまらっきょう
Japanese onion (edible plant, Allium thunbergii)
代官 だいかん
thời kỳ edo quận trưởng thống đốc (thẩm phán, viên chánh án tòa án tỉnh)
韮 にら みら かみら ニラ
Cây hẹ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
韮葱 にらねぎ
Cây tỏi tây.
辣韮 らっきょう
củ kiệu