Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韮澤雄也
韮 にら みら かみら ニラ
Cây hẹ.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
韮葱 にらねぎ
Cây tỏi tây.
辣韮 らっきょう
củ kiệu
小韮 こみら
Chinese chive, garlic chive (Allium tuberosum)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
山辣韮 やまらっきょう
Japanese onion (edible plant, Allium thunbergii)