音圧レベル計
おんあつレベルけい
☆ Danh từ
Máy đo mức âm thanh, máy đo áp suất âm thanh

音圧レベル計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音圧レベル計
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
音圧レベル おんあつレベル
mức độ áp suất âm thanh
thước đo mực nước
騒音レベル そうおんレベル
mức tiếng ồn
液面計/レベル計 えきめんけい/レベルけい
Đo mực nước / máy đo mực nước.
音圧 おんあつ
áp suất âm thanh
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát