音声学
おんせいがく「ÂM THANH HỌC」
Ngữ âm học
音声学
の
授業
Giờ giảng về ngữ âm học
Âm học
音声学
の
授業
Giờ giảng về ngữ âm học
音声学
の
方面
で
Trong lĩnh vực (phương diện) âm thanh học
Âm thanh học
音声学
の
方面
で
Trong lĩnh vực (phương diện) âm thanh học
☆ Danh từ
Âm thanh học; âm học; ngữ âm học
音声学
の
授業
Giờ giảng về ngữ âm học
音声学
の
教授
Giáo sư ngữ âm
音声学
の
方面
で
Trong lĩnh vực (phương diện) âm thanh học

音声学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音声学
音声 おんせい おんじょう
âm thanh
声音 せいおん こわね
phát âm kêu; điều hòa (của) tiếng nói
音声生理学 おんせいせいりがく
sinh lý học âm thanh (lĩnh vực học thuật phân tích một cách khoa học các chức năng của các cơ quan phát âm)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
音声トラック おんじょうトラック
rãnh âm thanh
音声チャネル おんせいチャネル
kênh thoại