Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音声分析合成
音声合成 おんせいごうせい
tổng hợp tiếng nói
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
音声合成装置 おんせいごうせいそうち
bộ tổng hợp tiếng nói
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
合成音 ごうせいおん
âm thanh tổng hợp
主成分分析 しゅせいぶんぶんせき
phân tích thành phần chính (pca)
分析合成形分類体系 ぶんせきごうせいがたぶんるいたいけい
hệ thống phân loại tổng hợp phân tích
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)